Trang chủGFC • BKK
add
Genesis Fertility Center PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,95 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,85 ฿ - 7,05 ฿
Phạm vi một năm
6,40 ฿ - 12,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T THB
Số lượng trung bình
135,25 N
Tỷ số P/E
18,18
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,65 Tr | 5,92% |
Chi phí hoạt động | 22,47 Tr | 25,39% |
Thu nhập ròng | 16,52 Tr | -19,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,83 | -24,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,33 Tr | -13,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,63 Tr | -60,68% |
Tổng tài sản | 705,97 Tr | -10,58% |
Tổng nợ | 121,19 Tr | -44,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,52 Tr | -19,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,64 Tr | 3,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,27 Tr | -3.274,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,09 Tr | -104,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,73 Tr | -116,46% |
Dòng tiền tự do | -43,59 Tr | -417,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
97