Trang chủGFC • BKK
add
Genesis Fertility Center PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,82 ฿ - 4,90 ฿
Phạm vi một năm
4,64 ฿ - 12,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T THB
Số lượng trung bình
25,19 N
Tỷ số P/E
14,61
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,17 Tr | -11,97% |
Chi phí hoạt động | 26,94 Tr | 32,27% |
Thu nhập ròng | 10,77 Tr | -52,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,22 | -45,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,17 Tr | -36,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,49 Tr | -48,73% |
Tổng tài sản | 725,60 Tr | 13,23% |
Tổng nợ | 123,99 Tr | 66,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,77 Tr | -52,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,15 Tr | -29,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,33 Tr | -1.023,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,22 Tr | 101,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,96 Tr | 83,86% |
Dòng tiền tự do | -29,35 Tr | -266,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
102