Trang chủGFC • TLV
add
GFC Green Fields Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.279,00 ILA
Phạm vi một năm
1.070,00 ILA - 1.360,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
128,39 Tr ILS
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 86,50 N | -66,28% |
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | 30,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -288,00 N | 32,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,36 Tr | -5,55% |
Tổng tài sản | 586,37 Tr | -3,11% |
Tổng nợ | 403,39 Tr | -9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | 30,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,00 N | -108,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 221,00 N | -97,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,00 N | -102,00% |
Dòng tiền tự do | -2,11 Tr | -236,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5