Trang chủGFCO • CNSX
add
Good Flour Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,58 N | 49,77% |
Chi phí hoạt động | 360,53 N | 51,23% |
Thu nhập ròng | -437,72 N | -21,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -323,32 N | -78,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,30 N | 1.453,25% |
Tổng tài sản | 936,89 N | 11,92% |
Tổng nợ | 4,04 Tr | 79,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -437,72 N | -21,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,04 N | 15,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,40 N | -10,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,64 N | 26,25% |
Dòng tiền tự do | 10,83 N | 109,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8