Trang chủGFCOF • OTCMKTS
add
Good Flour Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,078 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
576,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,46 N | 22,30% |
Chi phí hoạt động | 435,69 N | 61,52% |
Thu nhập ròng | -421,11 N | 66,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,50 | 72,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -228,26 N | 62,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,38 N | -89,11% |
Tổng tài sản | 1,07 Tr | -7,96% |
Tổng nợ | 2,69 Tr | 44,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 115,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -421,11 N | 66,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -269,44 N | -62,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 304,59 N | 3.557,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,15 N | 118,65% |
Dòng tiền tự do | -121,19 N | 60,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8