Trang chủGFF • NYSE
add
Griffon Corp
72,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
72,83 $
Đóng cửa: 12 thg 8, 16:49:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
69,72 $
Mức chênh lệch một ngày
70,16 $ - 73,08 $
Phạm vi một năm
59,98 $ - 86,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T USD
Số lượng trung bình
436,62 N
Tỷ số P/E
54,34
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,63 Tr | -5,28% |
Chi phí hoạt động | 147,34 Tr | -6,10% |
Thu nhập ròng | -120,14 Tr | -392,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,58 | -408,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,50 | 20,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,74 Tr | 8,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,28 Tr | -19,61% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -12,26% |
Tổng nợ | 2,02 T | -6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 50,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,14 Tr | -392,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,52 Tr | 0,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,37 Tr | -270,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,54 Tr | -27,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,54 Tr | -297,10% |
Dòng tiền tự do | 68,01 Tr | -50,15% |
Giới thiệu
Griffon Corporation is a multinational conglomerate headquartered in New York City. It operates as a diversified management and holding company. The company has five subsidiaries: Ames True Temper, ClosetMaid, Clopay Building Products, and CornellCookson. Griffon has been publicly traded since 1961 and is listed on the New York Stock Exchange as a component stock of the S&P SmallCap 600, S&P Composite 1500, and Russell 2000 indices. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.300