Trang chủGFG • CVE
add
GFG Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
175,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,50 N | -99,61% |
Thu nhập ròng | -262,49 N | 97,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,96 N | 83,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -129,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | -38,36% |
Tổng tài sản | 35,16 Tr | 5,17% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | 12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -262,49 N | 97,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -340,00 N | 21,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,87 N | 80,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,06 Tr | 18.486,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,55 Tr | 218,85% |
Dòng tiền tự do | 156,96 N | -93,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web