Trang chủGFGSF • OTCMKTS
add
GFG Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
239,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 284,44 N | -9,96% |
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | 1.311,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -283,54 N | 10,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 Tr | 488,53% |
Tổng tài sản | 40,90 Tr | 24,49% |
Tổng nợ | 922,69 N | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | 1.311,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,88 N | 12,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 575,05 N | 153,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,70 Tr | 9.305,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,91 Tr | 354,58% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | -12,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web