Trang chủGFKRF • OTCMKTS
add
Opus One Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 85,88 N | 13,12% |
Thu nhập ròng | -101,93 N | -36,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,70 N | -138,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,70 N | 4.320,40% |
Tổng tài sản | 4,74 Tr | 131,95% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | 17,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,93 N | -36,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -337,40 N | -1.519,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | -578,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 Tr | 753,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,07 N | -10,97% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -1.446,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web