Trang chủGFLLIMITED • NSE
add
GFL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
64,96 ₹ - 67,14 ₹
Phạm vi một năm
48,70 ₹ - 125,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 T INR
Số lượng trung bình
119,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,50 Tr | -62,70% |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | 54,59% |
Thu nhập ròng | -182,90 Tr | 10,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 N | -139,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 750,00 N | -93,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 Tr | -17,75% |
Tổng tài sản | 26,86 T | -1,70% |
Tổng nợ | 1,65 T | 19,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,90 Tr | 10,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
4