Trang chủGFLT • OTCMKTS
add
Genflat Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 24,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,93 Tr USD
Số lượng trung bình
34,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 499,93 N | 149,97% |
Thu nhập ròng | -554,71 N | -188,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -551,70 N | -187,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,83 N | 14,85% |
Tổng tài sản | 1,91 Tr | 4,08% |
Tổng nợ | 297,28 N | 148,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 69,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -554,71 N | -188,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -307,14 N | -38,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,00 N | 6.499.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,14 N | 20,24% |
Dòng tiền tự do | -347,63 N | -141,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
3