Trang chủGFM.H • CVE
add
GFM Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
478,06 N CAD
Số lượng trung bình
1,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,15 N | -38,71% |
Thu nhập ròng | -117,80 N | 13,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 N | -60,71% |
Tổng tài sản | 16,04 N | -20,94% |
Tổng nợ | 2,27 Tr | 21,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -771,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 391,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,80 N | 13,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,08 N | -47,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,21 N | 1.082,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,13 N | 94,01% |
Dòng tiền tự do | -92,71 N | -80,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web