Trang chủGFM • KLSE
add
GFM Services Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
151,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
888,51 N
Tỷ số P/E
6,38
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,86 Tr | -19,10% |
Chi phí hoạt động | -899,00 N | -145,84% |
Thu nhập ròng | 4,61 Tr | -57,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,86 | -47,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,40 Tr | -10,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,53 Tr | 237,41% |
Tổng tài sản | 619,60 Tr | 12,47% |
Tổng nợ | 406,06 Tr | 10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 757,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,61 Tr | -57,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,42 Tr | 42,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,93 Tr | -2.211,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,00 Tr | 422,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,51 Tr | -352,76% |
Dòng tiền tự do | 19,71 Tr | 130,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
435