Trang chủGFM • KLSE
add
GFM Services Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
170,89 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
5,48
Tỷ lệ cổ tức
7,20%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,03 Tr | 40,06% |
Chi phí hoạt động | 3,93 Tr | 400,25% |
Thu nhập ròng | 7,09 Tr | -25,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,76 | -46,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,79 Tr | 11,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,90 Tr | -0,81% |
Tổng tài sản | 613,09 Tr | 17,76% |
Tổng nợ | 402,75 Tr | 17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,09 Tr | -25,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,16 Tr | 45,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,29 Tr | -69,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,36 Tr | 41,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,49 Tr | 6,01% |
Dòng tiền tự do | 1,85 Tr | 42,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
435