Trang chủGFP • TSE
add
GreenFirst Forest Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Phạm vi một năm
2,65 $ - 9,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,83 Tr | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 8,38 Tr | 78,47% |
Thu nhập ròng | 920,00 N | 106,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 106,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,03 Tr | -26,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 Tr | 65,66% |
Tổng tài sản | 243,52 Tr | -19,59% |
Tổng nợ | 96,13 Tr | -28,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 920,00 N | 106,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,68 Tr | -19,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,50 Tr | -321,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,90 Tr | -57,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,29 Tr | -2.599,15% |
Dòng tiền tự do | -34,24 Tr | -143,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
750