Trang chủGFR • NYSE
add
Greenfire Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,91 $
Mức chênh lệch một ngày
4,80 $ - 5,03 $
Phạm vi một năm
4,36 $ - 8,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
348,91 Tr USD
Số lượng trung bình
114,26 N
Tỷ số P/E
4,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,80 Tr | 29,61% |
Chi phí hoạt động | 45,83 Tr | 872,87% |
Thu nhập ròng | 78,56 Tr | 1.786,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,93 | 1.402,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,78 Tr | -43,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.343,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,42 Tr | -38,44% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 7,16% |
Tổng nợ | 436,04 Tr | -8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 821,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,56 Tr | 1.786,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,20 Tr | 135,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,09 Tr | -228,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,74 Tr | -13.119,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,71 Tr | -31,78% |
Dòng tiền tự do | 25,54 Tr | -30,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
193