Trang chủGFR • NYSE
add
Greenfire Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,38 $
Mức chênh lệch một ngày
7,22 $ - 7,87 $
Phạm vi một năm
4,68 $ - 8,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
535,32 Tr USD
Số lượng trung bình
116,28 N
Tỷ số P/E
19,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,94 Tr | 20,42% |
Chi phí hoạt động | -4,39 Tr | -112,72% |
Thu nhập ròng | 58,92 Tr | 142,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,86 | 135,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,82 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,58 Tr | 185,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,71 Tr | -42,84% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -2,93% |
Tổng nợ | 421,38 Tr | -15,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 742,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,92 Tr | 142,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,88 Tr | -142,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,74 Tr | -25,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,58 Tr | -136.383,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,27 Tr | -520,25% |
Dòng tiền tự do | -55,40 Tr | -169,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
175