Trang chủGFR • TSE
add
Greenfire Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,99 $
Mức chênh lệch một ngày
9,93 $ - 10,19 $
Phạm vi một năm
6,47 $ - 11,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
500,10 Tr USD
Số lượng trung bình
41,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,52 Tr | 24,86% |
Chi phí hoạt động | 25,75 Tr | 54,50% |
Thu nhập ròng | 30,85 Tr | 26,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | 1,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,83 Tr | 51,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,98 Tr | 333,75% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 8,16% |
Tổng nợ | 565,99 Tr | 84,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,85 Tr | 26,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,16 Tr | 260,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,89 Tr | -75,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,00 N | -716,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,74 Tr | 381,68% |
Dòng tiền tự do | 57,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
175