Trang chủGFR • TSE
add
Greenfire Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 $
Mức chênh lệch một ngày
6,22 $ - 6,93 $
Phạm vi một năm
5,34 $ - 11,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
469,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,90 N
Tỷ số P/E
2,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,61 Tr | -32,89% |
Chi phí hoạt động | -9,21 Tr | -135,75% |
Thu nhập ròng | 48,73 Tr | 57,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,66 | 135,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -67,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,93 Tr | 1,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,98 Tr | -56,26% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 3,08% |
Tổng nợ | 398,48 Tr | -29,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 886,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,73 Tr | 57,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,73 Tr | -79,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,95 Tr | -12,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,00 N | -140,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | -103,24% |
Dòng tiền tự do | -19,65 Tr | -134,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
193