Trang chủGFR • TSE
add
Greenfire Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 $
Mức chênh lệch một ngày
6,06 $ - 6,27 $
Phạm vi một năm
5,34 $ - 11,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
423,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,41 N
Tỷ số P/E
2,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,81 Tr | -9,18% |
Chi phí hoạt động | 28,22 Tr | -60,94% |
Thu nhập ròng | 16,16 Tr | 134,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | 137,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,19 Tr | 9.985,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,24 Tr | -19,94% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 6,38% |
Tổng nợ | 432,03 Tr | -20,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,16 Tr | 134,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,67 Tr | 103,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,81 Tr | 26,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 Tr | -3.698,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,82 Tr | 124,98% |
Dòng tiền tự do | -5,64 Tr | -3.158,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
193