Trang chủGFSTEELS • NSE
add
Grand Foundry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,27 ₹ - 9,27 ₹
Phạm vi một năm
6,90 ₹ - 9,27 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
282,09 Tr INR
Số lượng trung bình
877,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,00 N | 28,93% |
Chi phí hoạt động | 783,00 N | 1.051,47% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -20,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -769,76 | 6,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,00 N | -38,98% |
Tổng tài sản | 54,00 N | -81,12% |
Tổng nợ | 56,40 Tr | 13,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -56,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -643,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 382,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -20,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,12 Tr | -29,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,94 Tr | 28,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,00 N | -151,39% |
Dòng tiền tự do | -889,25 N | -307,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
5