Trang chủGG8 • ASX
add
Gorilla Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 987,04 N | 168,25% |
Thu nhập ròng | -933,05 N | -231,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -981,73 N | -184,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,61 Tr | 2.330,96% |
Tổng tài sản | 69,99 Tr | 167,76% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | -88,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 559,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -933,05 N | -231,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -453,54 N | -187,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | -183,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,80 Tr | 1.335,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,15 Tr | 5.168,70% |
Dòng tiền tự do | -1,63 Tr | -146,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
280