Trang chủGG8 • ASX
add
Gorilla Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 319,79 N | -29,33% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 41,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,92 N | 27,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,07 N | -31,35% |
Tổng tài sản | 25,21 Tr | -2,53% |
Tổng nợ | 20,18 Tr | 5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 41,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,57 N | 181,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -511,39 N | 5,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,13 N | 20,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,31 N | 47,74% |
Dòng tiền tự do | -693,32 N | -8,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
280