Trang chủGGAMF • OTCMKTS
add
Good Gamer Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,92 N | -78,23% |
Chi phí hoạt động | 44,43 N | -78,21% |
Thu nhập ròng | -2,34 N | 98,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,39 | 94,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,03 N | -76,20% |
Tổng tài sản | 383,93 N | -26,61% |
Tổng nợ | 857,24 N | 28,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -473,31 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,34 N | 98,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,39 N | 128,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | 539,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,88 N | 220,11% |
Dòng tiền tự do | -14,76 N | -205,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8