Trang chủGGAZF • OTCMKTS
add
Goldgroup Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,062 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,09 Tr | 434,77% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | -81,18% |
Thu nhập ròng | 710,00 N | 113,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,01 | 102,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 924,00 N | 573,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,00 N | 13,76% |
Tổng tài sản | 8,42 Tr | -17,47% |
Tổng nợ | 14,28 Tr | -23,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 710,00 N | 113,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,00 N | -56,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,00 N | 7,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 331,00 N | 309,49% |
Dòng tiền tự do | -263,62 N | 93,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3