Trang chủGGC • BKK
add
Global Green Chemicals PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,90 ฿ - 4,06 ฿
Phạm vi một năm
3,88 ฿ - 9,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T THB
Số lượng trung bình
20,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,46 T | 24,76% |
Chi phí hoạt động | 240,23 Tr | 132,47% |
Thu nhập ròng | 150,30 Tr | 969,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 759,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,19 Tr | 26,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -65,77% |
Tổng tài sản | 11,34 T | -17,13% |
Tổng nợ | 1,82 T | -52,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,30 Tr | 969,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,58 Tr | 70,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 739,12 Tr | 223,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -604,45 Tr | -285,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,81 Tr | 113,23% |
Dòng tiền tự do | -277,01 Tr | 32,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
279