Trang chủGGD • TSE
add
Gogold Resources Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,65 $
Phạm vi một năm
0,94 $ - 1,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
528,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
704,07 N
Tỷ số P/E
300,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,10 Tr | 180,89% |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | 14,41% |
Thu nhập ròng | -136,00 N | -170,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,71 | -125,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -195,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,08 Tr | 568,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 103,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,31 Tr | -14,05% |
Tổng tài sản | 317,34 Tr | 4,29% |
Tổng nợ | 32,70 Tr | 48,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,00 N | -170,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,87 Tr | 359,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 Tr | 1,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,00 N | 207,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,28 Tr | 166,46% |
Dòng tiền tự do | 4,60 Tr | 250,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
229