Trang chủGGEI • OTCMKTS
add
Green Giant Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,91 N USD
Số lượng trung bình
14,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,47 N | 12,76% |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | 391,80% |
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | -407,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 N | -349,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 Tr | -410,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 Tr | 409,01% |
Tổng tài sản | 215,02 Tr | -33,15% |
Tổng nợ | 194,69 Tr | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | -407,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,48 Tr | -713,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,75 Tr | 48,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,57 Tr | 888,72% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | 70,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
95