Trang chủGGEO • STO
add
Guideline Geo AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,72 kr - 11,00 kr
Phạm vi một năm
7,40 kr - 16,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
111,08 Tr SEK
Số lượng trung bình
13,26 N
Tỷ số P/E
33,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,82 Tr | -7,35% |
Chi phí hoạt động | 30,08 Tr | -10,90% |
Thu nhập ròng | 7,54 Tr | 36,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,83 | 46,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,18 Tr | 66,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,34 Tr | -12,19% |
Tổng tài sản | 168,43 Tr | -2,61% |
Tổng nợ | 31,01 Tr | -21,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,54 Tr | 36,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,28 Tr | 152,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 Tr | -123,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -563,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,60 Tr | 163,59% |
Dòng tiền tự do | 6,34 Tr | 710,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
93