Trang chủGGGOF • OTCMKTS
add
Golconda Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 Tr | 46,77% |
Chi phí hoạt động | 491,72 N | -18,00% |
Thu nhập ròng | -172,21 N | -1.114,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,91 | -731,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 847,16 N | 87,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,22 N | 253,62% |
Tổng tài sản | 45,98 Tr | 8,93% |
Tổng nợ | 16,54 Tr | 62,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,21 N | -1.114,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 642,98 N | 131,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -458,27 N | -36,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -635,63 N | -848,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -448,07 N | -262,91% |
Dòng tiền tự do | -55,36 N | 81,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
209