Trang chủGGI • CVE
add
Garibaldi Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 226,31 N | -1,59% |
Thu nhập ròng | -258,81 N | -16,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -226,14 N | 1,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,42 N | -97,93% |
Tổng tài sản | 44,81 Tr | -0,86% |
Tổng nợ | 5,30 Tr | 2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -258,81 N | -16,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,28 N | 89,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,59 N | 84,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,86 N | 86,06% |
Dòng tiền tự do | 38,86 N | 113,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web