Trang chủGGL • CVE
add
GGL Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 88,01 N | 16,13% |
Thu nhập ròng | -96,92 N | -49,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,50 N | 23,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,76 N | -30,35% |
Tổng tài sản | 5,82 Tr | 3,06% |
Tổng nợ | 69,82 N | -54,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,92 N | -49,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,26 N | 18,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,45 N | 94,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,21 N | 24,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,51 N | 167,08% |
Dòng tiền tự do | -34,01 N | -62,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web