Trang chủGGLD • CNSX
add
General Copper Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
673,53 N CAD
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,24 N | -66,25% |
Thu nhập ròng | -21,31 N | 62,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,00 | -93,72% |
Tổng tài sản | 2,34 Tr | -0,67% |
Tổng nợ | 413,89 N | 74,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,31 N | 62,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,82 N | 62,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 | 25,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,00 N | -53,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 N | 89,24% |
Dòng tiền tự do | -11,97 N | 15,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web