Trang chủGGLD • CNSX
add
General Copper Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
897,72 N CAD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,13 N | -71,19% |
Thu nhập ròng | -25,10 N | 63,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 N | -20,61% |
Tổng tài sản | 2,34 Tr | 0,29% |
Tổng nợ | 430,56 N | 56,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,10 N | 63,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,91 N | -242,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 N | 195,86% |
Dòng tiền tự do | 8,55 N | -74,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web