Trang chủGGLDF • OTCMKTS
add
Getchell Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,079 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
70,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 392,61 N | -89,93% |
Thu nhập ròng | -618,10 N | 84,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -392,06 N | 89,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 793,35 N | -2,23% |
Tổng tài sản | 1,02 Tr | 2,28% |
Tổng nợ | 3,94 Tr | 74,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -618,10 N | 84,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -326,69 N | 86,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,04 N | -99,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,64 N | -146,66% |
Dòng tiền tự do | -326,83 N | 85,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web