Trang chủGGLDF • OTCMKTS
add
Getchell Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 893,54 N | 48,01% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -66,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -890,92 N | -48,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | 334,36% |
Tổng tài sản | 1,85 Tr | 117,80% |
Tổng nợ | 3,46 Tr | 4.032,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -114,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -122,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -66,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -518,00 N | 33,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 327,51 N | -60,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,49 N | -469,57% |
Dòng tiền tự do | -370,14 N | 36,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web