Trang chủGGO • CVE
add
Galleon Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
71,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 406,92 N | -71,65% |
Thu nhập ròng | 513,04 N | 150,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -400,38 N | 36,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | 141,18% |
Tổng tài sản | 31,90 Tr | 5,87% |
Tổng nợ | 8,75 Tr | 56,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 513,04 N | 150,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -712,01 N | -315,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,43 N | -66,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 766,54 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -310,85 N | 16,68% |
Dòng tiền tự do | -272,18 N | -144,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2