Trang chủGGPS3 • BVMF
add
GPS Participacoes e Empreendimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,47 R$
Mức chênh lệch một ngày
15,15 R$ - 15,49 R$
Phạm vi một năm
12,12 R$ - 19,12 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,27 T BRL
Số lượng trung bình
4,81 Tr
Tỷ số P/E
15,36
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,10 T | 33,60% |
Chi phí hoạt động | 291,09 Tr | 19,16% |
Thu nhập ròng | 146,00 Tr | 6,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | -20,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 9,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,88 Tr | 25,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | 56,32% |
Tổng tài sản | 14,48 T | 37,58% |
Tổng nợ | 10,80 T | 46,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 674,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,00 Tr | 6,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,25 Tr | 58,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,37 Tr | -159,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,76 Tr | 56,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,12 Tr | -93,82% |
Dòng tiền tự do | 73,72 Tr | 172,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
183.000