Trang chủGGPS3 • BVMF
add
GPS Participacoes e Empreendimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,44 R$
Mức chênh lệch một ngày
17,21 R$ - 17,68 R$
Phạm vi một năm
16,46 R$ - 20,54 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,77 T BRL
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
17,45
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,11 T | 56,45% |
Chi phí hoạt động | 252,11 Tr | 49,98% |
Thu nhập ròng | 145,75 Tr | 2,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | -34,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 9,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,86 Tr | 28,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | 23,32% |
Tổng tài sản | 14,48 T | 49,72% |
Tổng nợ | 11,03 T | 64,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 674,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,75 Tr | 2,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 477,29 Tr | 138,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -683,69 Tr | -588,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 389,02 Tr | 556,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,62 Tr | 1.054,56% |
Dòng tiền tự do | 414,71 Tr | 291,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
188.000