Trang chủGGR • BME
add
Greening Group Global SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,44 €
Mức chênh lệch một ngày
5,44 € - 5,54 €
Phạm vi một năm
5,10 € - 6,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
165,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,92 N
Tỷ số P/E
47,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,64 Tr | 127,93% |
Chi phí hoạt động | 12,75 Tr | 116,07% |
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | 56,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | -31,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,03 Tr | 142,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,28 Tr | 1.184,27% |
Tổng tài sản | 112,80 Tr | 242,35% |
Tổng nợ | 79,08 Tr | 232,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | 56,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,74 Tr | 162,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,31 Tr | -497,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,91 Tr | 210,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,43 Tr | 32.823,43% |
Dòng tiền tự do | -25,52 Tr | -92,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
702