Trang chủGGRGF • OTCMKTS
add
Exail Technologies
Giá đóng cửa hôm trước
17,63 $
Mức chênh lệch một ngày
19,58 $ - 19,58 $
Phạm vi một năm
17,00 $ - 24,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
293,43 Tr EUR
Số lượng trung bình
65,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,54 Tr | 6,15% |
Chi phí hoạt động | 45,43 Tr | -0,50% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -116,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 | -115,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,15 Tr | 51,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,74 Tr | -6,08% |
Tổng tài sản | 853,78 Tr | 1,63% |
Tổng nợ | 642,04 Tr | 5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -116,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,21 Tr | 622,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,70 Tr | -189,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,56 Tr | 2.145,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,10 Tr | 257,77% |
Dòng tiền tự do | -367,19 N | 91,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 1988
Trang web
Nhân viên
1.867