Trang chủGGRP • IDX
add
Gunung Raja Paksi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
194,00 Rp
Phạm vi một năm
190,00 Rp - 675,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 NT IDR
Tỷ số P/E
6,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,60 Tr | -23,06% |
Chi phí hoạt động | -585,53 N | -119,11% |
Thu nhập ròng | -8,85 Tr | -158,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,59 | -175,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 Tr | -70,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,42 Tr | -25,94% |
Tổng tài sản | 792,73 Tr | -35,48% |
Tổng nợ | 102,21 Tr | -66,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 690,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,85 Tr | -158,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,71 Tr | -60,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,11 N | 100,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -287,23 Tr | -673,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,52 Tr | -5.646,64% |
Dòng tiền tự do | 42,05 Tr | -39,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.521