Trang chủGGSAF • OTCMKTS
add
Grupo Gicsa SAB de CV
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T MXN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 5,83% |
Chi phí hoạt động | 7,24 Tr | 103,77% |
Thu nhập ròng | 863,11 Tr | 579,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,22 | 553,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | -4,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,52 Tr | -61,56% |
Tổng tài sản | 78,10 T | -1,77% |
Tổng nợ | 42,31 T | -8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 863,11 Tr | 579,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 857,40 Tr | 11,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,58 Tr | -46,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -792,24 Tr | -6,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,28 Tr | -11,00% |
Dòng tiền tự do | 352,72 Tr | 119,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
844