Trang chủGGTHF • OTCMKTS
add
Golden Goliath Resources Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
910,16 N USD
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,43 N | -43,70% |
Thu nhập ròng | -97,67 N | 38,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,43 N | 38,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,79 N | -98,70% |
Tổng tài sản | 3,89 Tr | -3,17% |
Tổng nợ | 251,08 N | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,67 N | 38,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,69 N | 93,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,00 | -100,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,95 N | -180,77% |
Dòng tiền tự do | 48,82 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10