Trang chủGGX • CVE
add
GGX Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,26 N
Tỷ số P/E
1,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 92,22 N | 135,51% |
Thu nhập ròng | -135,76 N | -1.844,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,07 N | -136,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,00 | -99,68% |
Tổng tài sản | 43,76 N | -64,02% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | -30,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,76 N | -1.844,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -368,35 N | -5.827,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 483,10 N | 973,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,44 N | -2.265,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,68 N | -229,42% |
Dòng tiền tự do | -334,05 N | -47.282,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web