Trang chủGGXXF • OTCMKTS
add
GGX Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
552,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 56,04 N | -42,17% |
Thu nhập ròng | -62,29 N | 50,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,88 N | 42,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,00 | -99,65% |
Tổng tài sản | 70,19 N | 1,19% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | -28,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -245,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,29 N | 50,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,00 | 99,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,00 | 99,68% |
Dòng tiền tự do | 13,05 N | 124,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web