Trang chủGGXXF • OTCMKTS
add
GGX Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
545,92 N CAD
Số lượng trung bình
797,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 79,61 N | -55,93% |
Thu nhập ròng | 723,54 N | 547,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,42 N | 55,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 819,29 N | 1.861.915,91% |
Tổng tài sản | 871,03 N | 1.464,29% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 10,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 723,54 N | 547,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,78 N | -43,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,13 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,44 N | 115,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,00 | 114,52% |
Dòng tiền tự do | -5,87 N | -122,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web