Trang chủGHAV • OTCMKTS
add
Grand Havana Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00060 $ - 0,00060 $
Phạm vi một năm
0,00040 $ - 0,0026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,39 N USD
Số lượng trung bình
271,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,94 N | -16,82% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -67,50% |
Thu nhập ròng | -8,57 Tr | 0,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,04 N | -19,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | 69,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 N | -95,15% |
Tổng tài sản | 265,72 N | 103,50% |
Tổng nợ | 14,81 Tr | 121,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -351,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,57 Tr | 0,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -393,67 N | 15,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,84 N | -1.666,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 463,80 N | -7,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,72 N | -196,15% |
Dòng tiền tự do | 7,33 Tr | 16,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7