Trang chủGHG • NYSE
add
GreenTree Hospitality Group Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,17 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 3,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
214,26 Tr USD
Số lượng trung bình
23,47 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,52 Tr | -18,18% |
Chi phí hoạt động | 113,68 Tr | 19,11% |
Thu nhập ròng | -76,09 Tr | -147,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,99 | -202,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,44 Tr | -92,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 21,61% |
Tổng tài sản | 4,95 T | -2,36% |
Tổng nợ | 3,45 T | -3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,09 Tr | -147,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,24 Tr | 678,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,21 Tr | 80,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,44 Tr | -335,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,46 Tr | 86,82% |
Dòng tiền tự do | -168,87 Tr | -288,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.523