Trang chủGHI • NYSE
add
Greystone Housing Impact Investors LP
Giá đóng cửa hôm trước
13,74 $
Mức chênh lệch một ngày
13,66 $ - 13,90 $
Phạm vi một năm
13,30 $ - 17,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
319,78 Tr USD
Số lượng trung bình
50,85 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,05 Tr | -38,56% |
Chi phí hoạt động | 4,83 Tr | -12,47% |
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | -74,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,81 | -58,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -55,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,72 Tr | -36,96% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -7,73% |
Tổng nợ | 1,13 T | -6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | -74,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,06 Tr | -60,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,22 Tr | -871,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,13 Tr | 442,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,03 Tr | -219,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web