Trang chủGHIFF • OTCMKTS
add
Gamehost Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,78 $
Phạm vi một năm
6,65 $ - 9,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
226,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
157,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,38 Tr | -4,71% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | -13,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,62 | -8,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,12 Tr | -13,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,15 Tr | -1,93% |
Tổng tài sản | 177,02 Tr | -2,33% |
Tổng nợ | 63,79 Tr | -12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | -13,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,64 Tr | 0,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,60 N | -53,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,77 Tr | 23,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 650,90 N | 183,03% |
Dòng tiền tự do | 4,45 Tr | -0,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
59