Trang chủGHIFF • OTCMKTS
add
Gamehost Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,08 $
Phạm vi một năm
6,73 $ - 9,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,16 Tr | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 0,55% |
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | -5,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,09 | -4,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -4,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,05 Tr | -4,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,39 Tr | 2,96% |
Tổng tài sản | 175,84 Tr | -1,98% |
Tổng nợ | 61,56 Tr | -12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | -5,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,35 Tr | 26,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,60 N | -201,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,90 Tr | -7,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -760,70 N | 48,37% |
Dòng tiền tự do | 4,85 Tr | 23,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
55