Trang chủGHIXW • NASDAQ
add
Gores Holdings IX
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,66 Tr USD
Số lượng trung bình
5,20 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 605,69 N | 26,34% |
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | -257,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,75 N | 127,37% |
Tổng tài sản | 65,70 Tr | -87,79% |
Tổng nợ | 94,29 Tr | -83,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -28,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | -257,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | -136,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -492,37 Tr | -119.605,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 492,37 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 Tr | -1.329,69% |
Dòng tiền tự do | -662,67 N | -232,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web