Trang chủGHL • CVE
add
Goldhills Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,63 N | -74,02% |
Thu nhập ròng | -37,15 N | 61,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,71 N | 2.330,93% |
Tổng tài sản | 202,51 N | 2.592,93% |
Tổng nợ | 420,53 N | -32,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -218,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,15 N | 61,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,75 N | -838,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,75 N | -838,99% |
Dòng tiền tự do | -4,61 N | -114,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web