Trang chủGHLD • NYSE
add
Guild Holdings Co
Giá đóng cửa hôm trước
19,73 $
Mức chênh lệch một ngày
19,73 $ - 19,84 $
Phạm vi một năm
11,21 $ - 20,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T USD
Số lượng trung bình
87,74 N
Tỷ số P/E
30,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,56 Tr | -11,18% |
Chi phí hoạt động | 228,11 Tr | 18,74% |
Thu nhập ròng | -23,90 Tr | -183,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,83 | -194,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 169,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,90 Tr | -106,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,82 Tr | 41,69% |
Tổng tài sản | 4,55 T | 15,01% |
Tổng nợ | 3,35 T | 22,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,90 Tr | -183,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,78 Tr | 169,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,90 Tr | 24,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,59 Tr | -155,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,72 Tr | 81,56% |
Dòng tiền tự do | 194,83 Tr | 213,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
5.270