Trang chủGHLD • NYSE
add
Guild Holdings Co
Giá đóng cửa hôm trước
13,01 $
Mức chênh lệch một ngày
12,93 $ - 13,03 $
Phạm vi một năm
11,21 $ - 18,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
806,44 Tr USD
Số lượng trung bình
15,96 N
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,30 Tr | 441,87% |
Chi phí hoạt động | 245,83 Tr | 39,14% |
Thu nhập ròng | 97,94 Tr | 205,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,22 | 119,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,14 Tr | 264,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,17 Tr | -6,65% |
Tổng tài sản | 4,77 T | 29,69% |
Tổng nợ | 3,51 T | 40,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,94 Tr | 205,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,10 Tr | 966,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,79 Tr | -19,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,02 Tr | -813,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,28 Tr | 39,89% |
Dòng tiền tự do | 98,37 Tr | 136,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
5.270