Trang chủGHM • ASX
add
Golden Horse Minerals CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,48 $
Số lượng trung bình
347,24 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 16,95% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | 25,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | -16,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,37 Tr | 591,25% |
Tổng tài sản | 35,16 Tr | 265,33% |
Tổng nợ | 5,26 Tr | 344,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | 25,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -663,90 N | -104,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | -788,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,10 Tr | 1.578,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,72 Tr | 2.691,53% |
Dòng tiền tự do | 1,13 Tr | 1.254,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web