Trang chủGHON • IDX
add
Gihon Telekomunikasi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.605,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.600,00 Rp - 1.600,00 Rp
Phạm vi một năm
1.300,00 Rp - 2.060,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
880,00 T IDR
Số lượng trung bình
19,36 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
11,25%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,030%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,08 T | -1,22% |
Chi phí hoạt động | 5,13 T | -7,98% |
Thu nhập ròng | 18,95 T | -21,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,05 | -20,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,33 T | -10,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,84 T | 23,22% |
Tổng tài sản | 1,48 NT | 4,68% |
Tổng nợ | 701,45 T | 11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 783,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,95 T | -21,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,31 T | 11,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,66 T | -125,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,55 T | 648,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,21 T | 43,97% |
Dòng tiền tự do | 118,86 T | 13,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
30