Trang chủGHON • IDX
add
Gihon Telekomunikasi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.565,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.510,00 Rp - 1.555,00 Rp
Phạm vi một năm
1.500,00 Rp - 2.040,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
855,25 T IDR
Số lượng trung bình
4,87 N
Tỷ số P/E
10,18
Tỷ lệ cổ tức
10,61%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,36 T | -1,13% |
Chi phí hoạt động | 5,85 T | 23,42% |
Thu nhập ròng | 17,28 T | -44,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,01 | -44,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,63 T | -20,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 T | 3,96% |
Tổng tài sản | 1,31 NT | 6,50% |
Tổng nợ | 511,47 T | 19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 801,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,28 T | -44,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,50 T | -2,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,06 T | 54,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,91 T | -1.051,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,47 T | -3.931,87% |
Dòng tiền tự do | -95,03 T | -1.164,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
29