Trang chủGHON • IDX
add
Gihon Telekomunikasi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.940,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.950,00 Rp - 2.060,00 Rp
Phạm vi một năm
1.300,00 Rp - 2.060,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 NT IDR
Số lượng trung bình
49,11 N
Tỷ số P/E
12,53
Tỷ lệ cổ tức
8,82%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,30 T | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 5,30 T | -0,57% |
Thu nhập ròng | 21,22 T | 31,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,81 | 33,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,38 T | 17,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 T | -92,89% |
Tổng tài sản | 1,35 NT | -1,63% |
Tổng nợ | 482,22 T | -7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 868,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,22 T | 31,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,51 T | 45,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,63 T | 76,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,69 T | -1.641,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,81 T | -21,47% |
Dòng tiền tự do | -1,40 T | 86,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
29