Trang chủGHRS • NASDAQ
add
GH Research PLC
9,53 $
Sau giờ giao dịch:(4,93%)-0,47
9,06 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 $
Mức chênh lệch một ngày
9,20 $ - 9,71 $
Phạm vi một năm
6,00 $ - 20,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
591,13 Tr USD
Số lượng trung bình
202,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,92 Tr | 15,81% |
Thu nhập ròng | -8,80 Tr | 21,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 19,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,91 Tr | -15,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,32 Tr | -7,57% |
Tổng tài sản | 188,27 Tr | -16,80% |
Tổng nợ | 9,32 Tr | 27,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,80 Tr | 21,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,45 Tr | -29,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,33 Tr | 88.979,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,00 N | -43,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,73 Tr | 233,83% |
Dòng tiền tự do | -9,11 Tr | -58,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
50