Trang chủGHST • OTCMKTS
add
GHST World Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,086 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 Tr USD
Số lượng trung bình
13,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,73 N | 91,82% |
Chi phí hoạt động | 58,45 N | -25,86% |
Thu nhập ròng | -12,72 N | 77,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,81 | 88,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 N | -70,84% |
Tổng tài sản | 2,17 N | -87,98% |
Tổng nợ | 323,16 N | 65,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -320,99 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -262,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 124,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,72 N | 77,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,17 N | -4,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,04 N | 158,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,13 N | 49,67% |
Dòng tiền tự do | -30,84 N | -42,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web