Trang chủGHU • FRA
add
ADX Energy Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 €
Mức chênh lệch một ngày
0,024 € - 0,024 €
Phạm vi một năm
0,024 € - 0,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
190,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 Tr | -29,42% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -18,87% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -42,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,99 | -102,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | -20,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,58 Tr | 515,55% |
Tổng tài sản | 52,06 Tr | 55,74% |
Tổng nợ | 25,43 Tr | 13,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 567,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -42,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -549,90 N | -1.900,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,98 Tr | -574,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,80 Tr | 3.284,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 Tr | 399,62% |
Dòng tiền tự do | -7,26 Tr | -725,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
4