Trang chủGHVNF • OTCMKTS
add
Goldhaven Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 219,29 N | -15,43% |
Thu nhập ròng | -257,39 N | 7,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,78 N | 177,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | 22.248,00% |
Tổng tài sản | 4,66 Tr | 163,38% |
Tổng nợ | 244,07 N | -28,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,39 N | 7,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -466,62 N | -86,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,68 N | -193,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 Tr | 579,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | 4.048,03% |
Dòng tiền tự do | -384,97 N | -163,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web